--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáo mác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáo mác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo mác
+
Cold steel (weapons in former times)
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
giáo mác
:
Cold steel (weapons in former times)
+
chả chớt
:
Half-serious half-jokinggiọng chả chớta half-serious half-joking voicenói chả chớtto speak in a half-serious half-joking voice